He applied for a patent for his invention.
Dịch: Ông đã nộp đơn xin bằng sáng chế cho phát minh của mình.
The company holds several patents on its technology.
Dịch: Công ty nắm giữ nhiều bằng sáng chế về công nghệ của mình.
giấy phép
quyền độc quyền
người sở hữu bằng sáng chế
đăng ký bằng sáng chế
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
sự bảo thủ, sự định kiến
siết chặt quy định
hạt hoa
rau cải muối
tiết kiệm tối ưu
công suất 20 triệu
Cờ Việt Nam
đậu phụ non