The artist carefully arranged her colors on the palette.
Dịch: Nghệ sĩ đã sắp xếp cẩn thận các màu sắc của mình trên bảng màu.
He chose a warm palette for the painting.
Dịch: Anh ấy đã chọn một bảng màu ấm cho bức tranh.
Tư vấn viên về giáo dục quốc tế / du học
Món cũ thành tiền mới
cần thiết cho phụ nữ mang thai