The neon sign outside the diner attracts many customers.
Dịch: Bảng hiệu neon bên ngoài quán ăn thu hút nhiều khách hàng.
She loves the vibrant colors of the neon sign.
Dịch: Cô ấy thích những màu sắc rực rỡ của bảng hiệu neon.
đèn neon
bảng hiệu phát sáng
khí neon
thắp sáng
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
ngọt
cá mòi
kẹo mút
khéo léo, nhanh nhẹn
cơ quan bảo vệ môi trường
giăm bông thủ công của Ý
nhận nhiều các ý kiến
Sự phát triển chương trình giảng dạy