The electrical panel needs a thorough inspection.
Dịch: Bảng điện cần được kiểm tra kỹ lưỡng.
He installed a new electrical panel in his house.
Dịch: Anh ấy đã lắp đặt một bảng điện mới trong nhà.
bảng cấp điện
bảng phân phối
điện
điện hóa
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
những quy tắc cụ thể
rau củ tốt cho sức khỏe
đồng nghiệp nữ
câu lạc bộ cũ
múa dân tộc
tăng khoảng cách
kiểm tra, theo dõi
kiểu tóc mới