The teacher distributed the grading sheets to the students.
Dịch: Giáo viên phát bảng chấm điểm cho sinh viên.
Please fill out the grading sheet carefully.
Dịch: Xin vui lòng điền bảng chấm điểm một cách cẩn thận.
bảng điểm
bảng đánh giá
điểm
chấm điểm
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
người khuân vác
cánh của loài chim hoặc côn trùng sinh sống ở vùng nhiệt đới
kinh tế dựa trên thị trường
giày tập thể dục
bị thương
ghế dài
cuộc đấu tranh vũ trang
môi trường xung quanh