The players are busy on the field preparing for the game.
Dịch: Các cầu thủ đang bận rộn trên sân chuẩn bị cho trận đấu.
The team was busy on the field practicing their passing skills.
Dịch: Đội đang bận rộn trên sân tập luyện kỹ năng chuyền bóng.
tích cực trên sân
tham gia trên sân
sự bận rộn
làm cho bận rộn
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
khung pháp lý
vị trí chiến lược
trường trung học chuyên biệt
Âm thanh xung quanh
Sự mong đợi, sự kỳ vọng
giải đấu phong trào
khó khăn kỹ thuật
các ứng viên Cộng hòa