Here is a comparative table of available options.
Dịch: Đây là một bàn cân so sánh các lựa chọn hiện có.
Let's create a comparative table to evaluate the products.
Dịch: Hãy tạo một bàn cân so sánh để đánh giá các sản phẩm.
bảng đối chiếu
bảng đánh giá
18/09/2025
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/
cơ chế doanh nghiệp
Giải bóng đá vô địch quốc gia Việt Nam
rùa ao tây bắc
hoa vàng
polyme giống hệt nhau
bảo vệ người lao động
Tác động đặc biệt
hoa nở vào buổi tối