The child likes to cling to his mother.
Dịch: Đứa trẻ thích bám chặt vào mẹ.
I always cling to my beliefs.
Dịch: Tôi luôn bám víu vào niềm tin của mình.
The wet clothes tend to cling to the skin.
Dịch: Quần áo ướt có xu hướng dính chặt vào da.
dành cho thực phẩm, đạt tiêu chuẩn an toàn để sử dụng trong thực phẩm