His impressive speech captivated the audience.
Dịch: Bài phát biểu ấn tượng của anh ấy đã thu hút khán giả.
The CEO delivered an impressive speech at the annual meeting.
Dịch: Vị CEO đã có một bài phát biểu ấn tượng tại cuộc họp thường niên.
bài phát biểu đáng chú ý
bài phát biểu nổi bật
18/09/2025
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/
đặc điểm địa lý
Quần đảo Polynesia
công thức súp
công nghệ lò đốt
công ty vận tải biển
sự phân tán mực
các khoản nợ chưa thanh toán
Chứng chỉ nghề nghiệp