They enjoy playing cards on weekends.
Dịch: Họ thích chơi bài vào cuối tuần.
Playing cards is a popular pastime.
Dịch: Chơi bài là một sở thích phổ biến.
He taught me how to play cards.
Dịch: Anh ấy đã dạy tôi cách chơi bài.
trò chơi bài
bộ bài
bộ bài chơi
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Minh chứng ngoài đời
giá vé đơn lẻ
người lang thang
đời sống gia đình
xạ trị
trách nhiệm tài chính
chuẩn bị đổi tiền
tỷ lệ bần cùng