The government decided to repeal the old regulations.
Dịch: Chính phủ quyết định bãi bỏ các quy định cũ.
The company had to repeal its old safety regulations after the incident.
Dịch: Công ty đã phải bãi bỏ các quy định an toàn cũ sau sự cố.
bãi bỏ quy định cũ
thu hồi quy định cũ
sự bãi bỏ
bãi bỏ
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
đường tình nhân
sự nhiễm khuẩn, sự xâm nhập của côn trùng
cá nướng
Vùng đất chưa được khám phá
Ngành công nghiệp khách sạn
Tận dụng
vé số
Cuộc xung đột của người Việt