We should apply this method sooner.
Dịch: Chúng ta nên áp dụng phương pháp này sớm hơn.
The company decided to apply the new regulations sooner than expected.
Dịch: Công ty quyết định áp dụng các quy định mới sớm hơn dự kiến.
Triển khai sớm hơn
Đẩy nhanh ứng dụng
ứng dụng sớm
sớm
16/09/2025
/fiːt/
Chó Đalmatia (giống chó có lông trắng với các đốm đen)
trung tâm thành phố
giai đoạn thịnh vượng
không hoàn toàn đúng
báo cáo thẩm định
sẵn sàng đối thoại
điôxít
cây thược dược