I bought a charcoal t-shirt yesterday.
Dịch: Tôi đã mua một chiếc áo thun màu than chì hôm qua.
He is wearing a charcoal t-shirt.
Dịch: Anh ấy đang mặc một chiếc áo thun màu than chì.
áo thun xám đậm
áo thun đen xám
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
Vải giữ nhiệt
Món khai vị
cơ hội thăng tiến
bỏng, đốt, thiêu cháy
đảm bảo giá
hóa dược
chứng minh thư điện tử
cuộc thi trí tuệ