This is my childhood photo.
Dịch: Đây là ảnh thời thơ ấu của tôi.
She keeps her childhood photos in a safe place.
Dịch: Cô ấy giữ những bức ảnh thời thơ ấu của mình ở một nơi an toàn.
ảnh em bé
ảnh thời kỳ đầu
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
giáo dục nâng cao
yêu cầu giải trình
hầu như hoàn thành
bản sao vô tính
Quyết định UBND
Đầu tư sớm
vô tình, không cố ý
kiểm soát cảm xúc