We took a commemorative photo at the wedding.
Dịch: Chúng tôi đã chụp một bức ảnh kỷ niệm tại đám cưới.
The commemorative photo was displayed at the memorial.
Dịch: Bức ảnh kỷ niệm đã được trưng bày tại buổi tưởng niệm.
ảnh tưởng niệm
ảnh ăn mừng
sự kỷ niệm
kỷ niệm
29/09/2025
/dʒɑb ˈmɑrkɪt/
trung tâm thanh niên
chuyển câu view bằng fake news
Giáo viên mầm non
thuế giá trị gia tăng
hệ tiêu hóa
Dám nghĩ, dám hành động
quả địa cầu
kỳ đà núi