Her calming influence helped the team focus.
Dịch: Ảnh hưởng làm dịu của cô ấy đã giúp cả đội tập trung.
The music had a calming influence on the baby.
Dịch: Âm nhạc có tác động xoa dịu lên em bé.
tác dụng xoa dịu
tác động bình yên
làm dịu
bình tĩnh
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
lĩnh vực chuyên môn
quần áo mùa hè
Chi cục Chăn nuôi
mát mẻ, dễ chịu
Báo cáo thực tập
Lý do chính đáng
Đoàn quân diễu binh
Liệu pháp tế bào gốc