He received a suspended sentence for theft.
Dịch: Anh ta nhận án treo vì tội trộm cắp.
The judge gave her a suspended sentence.
Dịch: Thẩm phán đã cho cô ta hưởng án treo.
thời gian quản chế
án treo
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
hơn 1.000 m2
đội tuần tra an ninh
xem xét và quyết định
tình anh em, sự đoàn kết
ghé thăm nhanh, ghé qua
mì
máy tính
Miền trung bắc