The vivid sound of the orchestra filled the concert hall.
Dịch: Âm thanh sống động của dàn nhạc giao hưởng tràn ngập phòng hòa nhạc.
The movie had vivid sound effects, making the action scenes more immersive.
Dịch: Bộ phim có hiệu ứng âm thanh sống động, làm cho các cảnh hành động trở nên chân thực hơn.
Sự phân quyền hoặc chuyển giao quyền lực từ trung ương đến các cấp thấp hơn