The energetic sounds of the festival filled the air.
Dịch: Âm thanh đầy năng lượng của lễ hội tràn ngập không gian.
She loves listening to energetic sounds during her workouts.
Dịch: Cô ấy thích nghe những âm thanh đầy năng lượng khi tập luyện.
âm thanh sống động
âm thanh vui tươi
năng lượng
đầy năng lượng
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
tiền bạc chảy đầy túi
trực quan hơn
đầu tư
bị sa thải
các chính trị gia
tối đa hóa tiềm năng
chương trình
chuyến thăm bất ngờ