She enjoys listening to commercial music on the radio.
Dịch: Cô ấy thích nghe âm nhạc thương mại trên radio.
Commercial music often dominates the charts.
Dịch: Âm nhạc thương mại thường chiếm ưu thế trên bảng xếp hạng.
nhạc pop
âm nhạc phổ biến
chủ nghĩa thương mại
thương mại hóa
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
Công việc văn phòng
lấp lánh, ánh sáng lung linh
nguồn sinh sản của muỗi
các góc nhìn khác nhau
một phần tư
Tiền rút ở ATM
cuộn phim
nổ, tiếng nổ, đột nhiên xuất hiện