She is good at housework.
Dịch: Cô ấy đảm đang bếp núc.
My mother is very good at housework.
Dịch: Mẹ tôi rất đảm đang bếp núc.
Giỏi việc nhà
Nấu ăn ngon
công việc nhà
quán xuyến nhà cửa
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
gia đình tội phạm
Sức khỏe rất tốt
chợ đêm
hệ thống thanh toán
mức giá dễ tiếp cận
Nhà hoạt động xã hội
thành viên trong gia đình
ổ cắm điện