He released a solo record last year.
Dịch: Anh ấy đã phát hành một album solo vào năm ngoái.
Her solo record was a commercial success.
Dịch: Album solo của cô ấy đã thành công về mặt thương mại.
Album solo
Đĩa đơn
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
cơ quan công cộng
nhộn nhịp, sôi động
Lĩnh vực có nhu cầu cao
nghệ thuật quản lý nhà nước
mạng vòng lặp
kiểu tóc trẻ trung
Chính trị Hàn Quốc
nhóm tư vấn