This space music album is perfect for relaxation.
Dịch: Album nhạc không gian này rất phù hợp để thư giãn.
I love listening to space music albums while stargazing.
Dịch: Tôi thích nghe album nhạc không gian khi ngắm sao.
Album nhạc vũ trụ
Album nhạc không gian ambient
nhạc không gian
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
thể thơ limerick, một thể thơ ngắn, hài hước, thường có năm câu
xác minh sự tuân thủ
sự thúc giục, sự kêu gọi
điểm chính, điều quan trọng nhất
da gia cầm
họ hàng
thời gian hoạt động
sự thật phũ phàng