She wrapped the khăn around her neck to keep warm.
Dịch: Cô ấy quấn khăn quanh cổ để giữ ấm.
He used a khăn to wipe his sweat.
Dịch: Anh ấy dùng khăn để lau mồ hôi.
khăn quàng cổ
khăn tay
khăn
không áp dụng
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
biên tập viên thời trang
Thông tin chưa xác thực
danh sách những người đáng chú ý
hội chợ nghệ thuật
hoa trang trí
Vitamin C sủi bọt
sự đoàn kết
trang không chính thức